Có 2 kết quả:
策应 cè yìng ㄘㄜˋ ㄧㄥˋ • 策應 cè yìng ㄘㄜˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in coordination with
(2) to support
(2) to support
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in coordination with
(2) to support
(2) to support
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0